|
clos
tính từ
- đóng kín, kín
- xong, kết thúc
- La session est close: khoá họp đã kết thúc
- à la nuit close: khi trời tối hẳn
- avoir la bouche close: im miệng+ không tiết lộ tí gì
- en vase clos: (kỹ thuật) trong bình kín+ tách biệt
- Travailler en vase clos: làm việc tách biệt
- système clos: (kỹ thuật) hệ kín
danh từ giống đực
- mảnh nương rào kín
- ruộng nho
- le clos et le couvert: sự rào và lợp (nhà cho thuê)
- Assurer le clos et le couvert au locataire: bảo đảm rào và lợp nhà cho người thuê
|