|
clore
ngoại động từ
- rào lại
- Clore un jardin: rào vườn
- đóng kín
- Clore un passage: đóng kín lối đi qua
- kết thúc
- Clore un chapitre: kết thúc một chương
- Clore une séance: kết thúc buổi họp
- Clore la marche: đi cuối cùng
- clore la bouche à quelqu'un; clore le bec à quelqu'un: khoá miệng ai lại
nội động từ
- đóng được
- Porte qui ne clôt pas bien: cửa không đóng chặt được
|