Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gai góc
gai gốc
gai mắt
gai ngạnh
gai ốc
gai sốt
gài
gài bẫy
gài cửa
gãi
gái
gái điếm
gái giang hồ
gái góa
gái nhảy
gái tơ
gain
gam
gầm
gầm ghè
gầm ghì
gầm gừ
gầm thét
gầm trời
gẫm
gấm
gấm vóc
gậm
gân
gan
gai góc
adj
thorny; prichly
(hình ảnh) difficulties