Bàn phím:
Từ điển:
 

krabbe v. (krabb|er, -a/-et, -a/-et)

Bò.
- Ungen krabber omkring på alle fire.
- å krabbe til køys
Bò lên giường, đi ngủ.
- krabbefelt s.n. Phần đường bên phải dành cho xe cộ chạy chậm.