Bàn phím:
Từ điển:
 
sandhi

danh từ

  • (ngôn ngữ học) hiện tượng Xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh
    • the change of 'a' to 'an' before a vowel is an example of sandhi: sự chuyển của ' a ' thành ' an ' trước nguyên âm là một hiện tượng Xanđi