Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sand hog
sand-pit
sand-pump
sand-shinger
sand-shoes
sand-spout
sand-storm
sand-table
sand-trap
sand trap
sand-weed
sand-wort
sand-yacht
sandal
sandal-wood
sandalled
sandbag
sandbank
sandboy
sanded
sander
sanders
sanders wood
sandfilling
sandfish
sandhi
sandhog
sandhurst
sandiness
sanding
sand hog
/'sænd'hɔg/
danh từ
người làm cát; người lấy cát
người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển