Bàn phím:
Từ điển:
 
cloche

danh từ giống cái

  • chuông
    • Une cloche en bronze: cái chuông bằng đồng thanh
    • Une cloche à melon: cái chuông chụp dưa
    • Cloche en verre: cái chuông thủy tinh (ở phòng thí nghiệm...)
    • Cloche à plongeur: cái chuông thợ lặn
  • mũ hình chuông (không có vành của phụ nữ)
  • (thực vật học) hoa hình chuông
  • (thân mật) đám ăn xin, tụi ăn xin
  • (thông tục) cái đầu
    • coup de cloche: tiếng chuông cảnh tỉnh
    • déménager à la cloche de bois: lén dọn nhà đi (không trả tiền)
    • se taper la cloche: (thân mật) ăn uống no say
    • son de cloche: tiếng chuông (nghĩa bóng)
    • travail hors cloche: việc làm thêm ngoài giờ

tính từ

  • xòe
    • Jupe cloche: váy xòe
  • (thông tục) vụng về