|
sanctuary /'sæɳktjuəri/
danh từ
- nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền)
- nơi bí ẩn, chỗ thầm kín
- the sanctuary of the heart: nơi bí ẩn trong lòng
- nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú
- to take (seek) sanctuary: tìn nơi ẩn tránh
- to violate (break) sanctuary: bắt bớ (hành hung) (ai) ở nơi trú ẩn
- rights of sanctuary: quyền bảo hộ, quyền cho cư trú
- khu bảo tồn chim muông thú rừng
|