Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sanctity
sanctuary
sanctum
sand
sand-bag
sand-bar
sand-bath
sand-bed
sand-blast
sand-blind
sand-box
sand-cast
sand-castle
sand-cloud
sand-crack
sand-dune
sand-fly
sand-glass
sand-hill
sand hog
sand-pit
sand-pump
sand-shinger
sand-shoes
sand-spout
sand-storm
sand-table
sand-trap
sand trap
sand-weed
sanctity
/'sæɳktiti/
danh từ
tính thiêng liêng, tính thánh
sự bất khả xâm phạm
(số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng
the sanctities of the home
:
những sợi dây gia đình thiêng liêng