Bàn phím:
Từ điển:
 
sampling

danh từ

  • sự lấy mẫu
    • oil sampling: sự lấy mẫu dầu hoả
sampling
  • (thống kê) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu
  • s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại
  • s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính
  • acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu
  • biased s. sự lấy mẫu chệch
  • bulk s. sự lấy mẫu chùm
  • capture release s. mẫu thả bắt
  • crude s. sự lấy mẫu thô sơ
  • direct s. sự lấy mẫu trực tiếp
  • double s. sự lấy mẫu kép
  • grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới
  • indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp
  • intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm
  • lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới
  • lottery s. sự lấy mẫu sổ số
  • model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử]
  • multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha
  • multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng
  • optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý
  • proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ
  • quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên
  • single s. sự lấy mẫu đơn
  • time s. lượng tử hoá theo thời gian
  • unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch
  • unitary s. sự lấy mẫu đơn
  • weighted s. (thống kê) sự lấy mẫu có trọng số
  • zonal s. (thống kê) sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp]