Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
samariform
samaritan
samba
sambar
sambo
sambur
same
samekh
samel
samel-brick
samely
sameness
samey
samisen
samite
samizdat
samlet
sammy
samoan
samosa
samovar
samoyed
samp
sampan
samphire
sample
Sample space
sampler
sampling
sampson
samariform
tính từ
dạng quả có cánh (không nẻ)