Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
salvationist
salve
salver
salvia
salvific
salvo
salvor
sam
sam browne
samara
samariform
samaritan
samba
sambar
sambo
sambur
same
samekh
samel
samel-brick
samely
sameness
samey
samisen
samite
samizdat
samlet
sammy
samoan
samosa
salvationist
/sæl'veiʃnist/
danh từ
chiến sĩ đội quân cứu tế