Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
salutiferous
salvable
salvage
salvaged
salvaging
salvation
salvation army
salvationism
salvationist
salve
salver
salvia
salvific
salvo
salvor
sam
sam browne
samara
samariform
samaritan
samba
sambar
sambo
sambur
same
samekh
samel
samel-brick
samely
sameness
salutiferous
/,sælju'tifərəs/
tính từ
hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người