|
salute /sə'lu:t/
danh từ
- sự chào; cách chào; lời chào
- (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)
- a salute of swven guns was fired: bắn bảy phát súng chào
- the salute: tư thế chào
- to take the salute: nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
động từ
- chào
- to salute someone with a smile: chào ai bằng nụ cười
- (quân sự) chào (theo kiểu quân sự)
- to salute with twenty one guns: bắn hai mươi mốt phát chào
- làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)
|