Bàn phím:
Từ điển:
 

koste v. (kost|er, -a/-et, -a/-et)

Trị giá, đáng giá.
- Boken koster 80 kroner.

- Det koster flesk. Đắt giá, mắc.
- Koste hva det koste vil. Bằng bất cứ giá nào.
- å koste på seg noe Tự cung ứng cho mình việc gì.