Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
salt water
salt-well
salt-works
saltant
saltation
saltatorial
saltatory
salted
salter
saltern
saltigrade
saltimbanco
saltiness
salting
saltire
saltish
saltness
saltpeter
saltpetre
saltus
saltus-function
saltwater
saltwort
salty
salubrious
salubriousness
salubrity
saluki
salutariness
salutary
salt water
/'sɔ:lt,wɔ:tə/
danh từ
nước biển, nước mặn
(từ lóng) nước mắt