Bàn phím:
Từ điển:
 

kost s.m. (kosten)

Thức ăn, đồ ăn, thực phẩm.
- Vi spiser alltid nærende kost.
- kraftig kost
1) Lời chỉ trích mãnh liệt. 2) Sự phô bày, diễn tả thô bạo.
- mager kost Phẩm chất xấu.
- kost og losji Nơi ăn ở.
- kostgodtgjørelse s.m. Phụ cấp ăn uống.
- kostpenger s.m.pl. Tiền phụ cấp ăn uống.
- kosthold s.n. Thức ăn, đồ ăn.
- kostskole s.m. Trường nội trú.