Bàn phím:
Từ điển:
 
cliquetis

danh từ giống đực

  • tiếng lách cách
    • Le cliquetis des épées: tiếng gươm lách cách
  • (nghĩa bóng) sự ồn ào trống rỗng
    • Un cliquetis de mots: một mớ từ ồn ào trống rỗng