kos s.m. (kosen)
Sự ấm cúng, an lạc, yên vui, an nhàn.
- Hun laget kos for sin venn.
- hjemmekos Sự nghỉ ngơi, yên vui ở nhà. - hyttekos Sự nghỉ ngơi yên vui tại nhà nghỉ mát.
- lørdagskos Sự nghỉ ngơi yên vui vào ngày thứ bảy.