Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
salivate
salivation
salivous
salix
salle
sallenders
saller
sallow
sallowish
sallowness
sallowy
sally
sally-hole
sally-port
salmagundi
salmi
salmon
salmon-coloured
salmon-pink
salmon-trout
salmonberry
salmonella
salmonellosis
salmonet
salmonid
salon
salon music
saloon
saloon bar
saloon-car
salivate
/'sæliveit/
ngoại động từ
làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi
nội động từ
chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi