Bàn phím:
Từ điển:
 

- prospektkort Bưu thiếp, bưu ảnh.

- studiekort Thẻ học viên.
- visittkort Danh thiếp.

2. Bài, lá bài.
- Vi liker godt å spille kort.
- å ha gode kort på hånden
Có nhiều ưu thế, lợi điểm.
- Han er vart beste kort i OL. Anh ta là phần tử sáng giá nhất của chúng tôi ở thế vận hội.

- å blande kortene Làm mơ hồ, lộn xộn vấn đề.

- å kikke noen i kortene Thấy rõ tẩy ai, biết rõ ý định của ai.
- å legge kortene på bordet Cho biết rõ ý định, kế hoạch, không giấu giếm.

- å spille sine kort godt Lợi dụng cơ hội và tài năng của mình.
- å satse alt på ett kort Dồn hết nỗ lực vào một việc.

- å spille med åpne kort Thành thật, thẳng thắn, không giấu giếm.
- kortspill s.n. Sự, trò chơi bài, đánh bài.
- kortstokk s.m. Cỗ bài, bộ bài.