Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
saline
salinity
salinization
salinometer
salique
saliva
salival
salivant
salivary
salivate
salivation
salivous
salix
salle
sallenders
saller
sallow
sallowish
sallowness
sallowy
sally
sally-hole
sally-port
salmagundi
salmi
salmon
salmon-coloured
salmon-pink
salmon-trout
salmonberry
saline
/'seilain/
tính từ
có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)
danh từ
(như) salina
(y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương