Bàn phím:
Từ điển:
 
salient /'seiljənt/

tính từ

  • hay nhảy
  • phun ra, vọt ra (nước)
  • nhô ra, lồi ra
  • nổi bật, dễ thấy
    • salient points: những điểm nổi bật

danh từ

  • đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra
salient
  • nhô lên, lồi ra