Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
salient
salientian
saliferous
salification
salify
salii
salina
saline
salinity
salinization
salinometer
salique
saliva
salival
salivant
salivary
salivate
salivation
salivous
salix
salle
sallenders
saller
sallow
sallowish
sallowness
sallowy
sally
sally-hole
sally-port
salient
/'seiljənt/
tính từ
hay nhảy
phun ra, vọt ra (nước)
nhô ra, lồi ra
nổi bật, dễ thấy
salient points
:
những điểm nổi bật
danh từ
đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra
salient
nhô lên, lồi ra