Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
salesmanship
salespeople
salesperson
salesroom
saleswoman
sali-
salicaceae
salicaceous
salicin
salicornia
salicylate
salicylic
salience
saliency
salient
salientian
saliferous
salification
salify
salii
salina
saline
salinity
salinization
salinometer
salique
saliva
salival
salivant
salivary
salesmanship
/'seilzmənʃip/
danh từ
nghệ thuật bán hàng
nghề bán hàng, công việc bán hàng