Bàn phím:
Từ điển:
 
back /bæk/

danh từ

  • lưng (người, vật)
  • ván lưng, ván ngựa (ghế)
  • đằng sau
    • at the back of the house: ở đằng sau nhà
  • mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
    • the back of an envelope: mặt sau cái phong bì
  • chỗ trong cùng
    • at the back of the stage: ở chỗ trong cùng của sân khấu
  • (thể dục,thể thao) hậu vệ

Idioms

  1. back and belly
    • cái ăn cái mặc
  2. at the back of one's mind
    • trong thâm tâm, trong đáy lòng
  3. to be at the back of somebody
    • đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
    • đuổi theo sát ai
  4. to be at the back of something
    • biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
  5. to be on one's back
    • nằm ngửa
    • bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
    • ốm liệt giường
  6. behind one's back
    • làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
  7. to break somebody's back
    • bắt ai làm việc cật lực
    • đánh gãy sống lưng ai
  8. to crouch one's back before somebody
    • luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
  9. to get (set) somebody's back up
    • làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
  10. to get (put, set) one's back up
    • nổi giận, phát cáu
  11. to get to the back of something
    • hiểu được thực chất của vấn đề gì
  12. to give (make) a back
    • cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  13. to put one's back into something
    • miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
  14. to rob one's belly to cover one's back
    • (xem) rob
  15. to talk throught the back of one's neck
    • (xem) neck
  16. to turn one's back upon somebody
    • quay lưng lại với ai
  17. with one's back against (to) the wall
    • lâm vào thế cùng
  18. there is something at the back of it
    • trong việc này có điều gì uẩn khúc

tính từ

  • sau; hậu
    • back yard: sân sau
    • back room: phòng ở phía sau
    • back street: phố vắng vẻ, phố lẻ
    • to take a back seat: ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
  • còn chịu lại, còn nợ lại
    • back rent: tiền thuê nhà còn chịu lại
  • để quá hạn, cũ, đã qua
  • ngược, lộn lại, trở lại
    • a back current: dòng nước ngược

phó từ

  • lùi lại, về phía sau
    • keep back!: lùi lại!
    • to step back a pace: lùi lại một bước
  • trước (thời gian)
    • some few years back: vài năm trước
  • trả lại, trở lại, ngược lại
    • to go back: trở lại, đi về
    • to send back: gửi trả lại
    • to bow back: cái chào trả lại
  • cách, xa
    • the house stands back from the road: ngôi nhà ở xa đường cái

Idioms

  1. back and forth
    • tới lui
      • to pace back and forth: đi tới đi lui
  2. to go back on a friend
    • phản bạn
  3. to go back on one's word
    • không giữ lời hứa
  4. there and back
    • đến đó và trở lại
      • it's 20 km there and back: từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét

ngoại động từ

  • lùi
    • to back a car into the garage: lùi ôtô vào nhà xe
  • ủng hộ (một kế hoạch...)
    • to back someone up: ủng hộ ai bằng mọi cách
  • đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
  • đóng gáy (quyển sách)
  • cưỡi (ngựa)
  • cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)

nội động từ

  • lùi lại
  • dịu trở lại (gió)

Idioms

  1. to back down
    • bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
  2. to back out
    • nuốt lời
      • to back out of a bargain: đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
    • lui, rút lui; lẩn trốn
      • to back out of a duty: lẩn trốn trách nhiệm
  3. to back and fill
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
back
  • (Tech) phía sau, ngược, lùi; lưng
back
  • lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại
  • calling b. (thống kê)trở về, trả lại