Bàn phím:
Từ điển:
 
clinique

tính từ

  • (y học) lâm sàng
    • Leçons cliniques: bài giảng lâm sàng
    • Signe clinique: dấu hiệu lâm sàng

danh từ giống cái

  • (y học) lâm sàng học
  • (y học) bệnh viện tư
  • (y học) bệnh khoa
    • chef de clinique: giám đốc bệnh viện tư+ chủ nhiệm (bệnh) khoa