Bàn phím:
Từ điển:
 

fatte v. (fatt|er, -a/-et, -a/-et)

Hiểu, thông hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
- Jeg kan ikke fatte at han alltid skal oppføre seg så dumt.

- å fatte håp Nẫy mầm hy vọng.

- å fatte seg i korthet Nói, trình bày vắn tắt.

- kortfattet a. Vắn tắt.