Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sainted
sainthood
saintlike
saintliness
saintly
saintness
saint's day
saintship
saith
saiva
saivism
sake
saké
saker
saki
sakyamuni
sal
sal-ammoniac
sal volatile
salaam
salability
salable
salacious
salaciously
salaciousness
salacity
salad
salad-days
salad-dressing
salad-eel
sainted
/'seintid/
tính từ
đáng được coi như thánh
thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn...)