Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sailor
sailor hat
sailor suit
sailorly
sailplane
sain
sainfoin
saint
saint-john's-wort
sainted
sainthood
saintlike
saintliness
saintly
saintness
saint's day
saintship
saith
saiva
saivism
sake
saké
saker
saki
sakyamuni
sal
sal-ammoniac
sal volatile
salaam
salability
sailor
/'seilə/
danh từ
lính thuỷ, thuỷ thủ
Idioms
bad sailor
người hay bị say sóng
good sailor
người đi biển không bị say sóng