Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
huyện thành
huyện trưởng
huyện ủy
huyện úy
huyện vụ
huyết
huyết áp
huyết bạch
huyết cầu
huyết chiến
huyết dụ
huyết hãn
huyết học
huyết hư
huyết lệ
huyết mạch
huyết quản
huyết thanh
huyết thống
huyết thư
huyết tính
huyết tộc
huyết tương
huyệt
huynh
huynh đệ
huynh ông
huynh thứ
huynh trưởng
huỳnh
huyện thành
Thành trì của một huyện. Câu này ý nói: Quân Từ Hải đánh chiếm được năm huyện phía Nam Trung Quốc