Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sagittate
sagittated
sago
sago-palm
saguaro
sahara
sahib
said
saiga
sail
sail-arm
sail-cloth
sail-fish
sail-pole
sailable
sailboat
sailboater
sailcloth
sailer
sailess
sailing
sailor
sailor hat
sailor suit
sailorly
sailplane
sain
sainfoin
saint
saint-john's-wort
sagittate
/'sædʤiteit/ (sagittated) /'sædʤiteitid/
tính từ
(sinh vật học) hình tên