Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sagging
sagitta
sagittal
sagittaria
sagittarius
sagittary
sagittate
sagittated
sago
sago-palm
saguaro
sahara
sahib
said
saiga
sail
sail-arm
sail-cloth
sail-fish
sail-pole
sailable
sailboat
sailboater
sailcloth
sailer
sailess
sailing
sailor
sailor hat
sailor suit
sagging
danh từ
sự lún, sự sụt xuống
sagging of the vault
sự sụt vòm
sự võng xuống
sagging of the belt
:
sự võng xuống của đai truyền
sự đi chệch hướng (máy bay)
(kinh tế) sự sụt giá