Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sage
sage-brush
sageness
saggar
sagger
sagging
sagitta
sagittal
sagittaria
sagittarius
sagittary
sagittate
sagittated
sago
sago-palm
saguaro
sahara
sahib
said
saiga
sail
sail-arm
sail-cloth
sail-fish
sail-pole
sailable
sailboat
sailboater
sailcloth
sailer
sage
/seidʤ/
danh từ
(thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
(như) sage-brush
hiền nhân; nhà hiền triết
the seven sages
:
thất hiền
tính từ
khôn ngoan, già giặn, chính chắn
(mỉa mai) nghiêm trang