Bàn phím:
Từ điển:
 
bachelor /'bætʃələ/

danh từ

  • người chưa vợ
  • (người đậu bằng) tú tài
    • Bachelor of Arts: tú tài văn chương
  • (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ

Idioms

  1. bachelor girl
    • cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy