Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sagamore
sage
sage-brush
sageness
saggar
sagger
sagging
sagitta
sagittal
sagittaria
sagittarius
sagittary
sagittate
sagittated
sago
sago-palm
saguaro
sahara
sahib
said
saiga
sail
sail-arm
sail-cloth
sail-fish
sail-pole
sailable
sailboat
sailboater
sailcloth
sagamore
/'seitʃəm/
danh từ
tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore)
quan to, người tai to mặt lớn