Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sagacious
sagaciously
sagacity
sagamore
sage
sage-brush
sageness
saggar
sagger
sagging
sagitta
sagittal
sagittaria
sagittarius
sagittary
sagittate
sagittated
sago
sago-palm
saguaro
sahara
sahib
said
saiga
sail
sail-arm
sail-cloth
sail-fish
sail-pole
sailable
sagacious
/sə'geiʃəs/
tính từ
thông minh, minh mẫn
khôn ngoan, sắc sảo
sagacious sayings
:
những lời nói khôn ngoan sắc sảo
sagacious plans
:
những kế hoạch khôn ngoan
khôn (súc vật)