Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
saga
saga novel
sagacious
sagaciously
sagacity
sagamore
sage
sage-brush
sageness
saggar
sagger
sagging
sagitta
sagittal
sagittaria
sagittarius
sagittary
sagittate
sagittated
sago
sago-palm
saguaro
sahara
sahib
said
saiga
sail
sail-arm
sail-cloth
sail-fish
saga
/'sɑ:gə/
danh từ
Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
truyện chiến công
(như) saga_novel