Bàn phím:
Từ điển:
 
sag /sæg/

danh từ

  • sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
  • sự chùng (dây)
  • (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá
  • (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió

ngoại động từ

  • làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
  • làm chùng

nội động từ

  • lún xuống, võng xuống; cong xuống
  • nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
    • gate sags: cửa bị nghiêng hẳn về một bên
  • dãn ra, chùng
    • stretched rope sags: dây căng chùng lại
  • (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
    • hải to sag to leeward: trôi giạt về phía dưới gió
sag
  • (kỹ thuật) độ võng