Bàn phím:
Từ điển:
 
saffron /'sæfrən/

danh từ

  • (thực vật học) cây nghệ tây
  • (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)
  • màu vàng nghệ

tính từ

  • màu vàng nghệ

ngoại động từ

  • nhuộm màu vàng nghệ