Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
saffian
safflower
saffranin
saffron
safranin
sag
saga
saga novel
sagacious
sagaciously
sagacity
sagamore
sage
sage-brush
sageness
saggar
sagger
sagging
sagitta
sagittal
sagittaria
sagittarius
sagittary
sagittate
sagittated
sago
sago-palm
saguaro
sahara
sahib
saffian
/'sæfiən/
danh từ
da dê thuộc; da cừu thuộc