Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
âm thầm
âm thần
âm thanh
âm thoa
âm ti
âm tiết
âm tín
âm u
âm vận
âm vật
âm vị
âm vị học
ầm
ầm à ầm ừ
ầm ầm
ầm ĩ
ầm ừ
ẩm
ảm đạm
ẩm thấp
ẩm thực
ẩm ướt
ám
ấm
ấm ách
ám ảnh
ấm áp
ấm chén
ám chỉ
ấm cúng
âm thầm
adj
Silent
cuộc chiến đấu âm thầm chống lại cái ác trong con người
:
a silent struggle against the spirit of evil in man