Bàn phím:
Từ điển:
 
safety-valve /'seiftivælv/

danh từ

  • van an toàn
  • (nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...)

Idioms

  1. to sit in the safety-valve
    • theo chính sách đàn áp