Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
safety fuse
safety glass
safety-ink
safety island
safety-lamp
safety match
safety net
safety-pin
safety razor
safety-valve
safety zone
saffian
safflower
saffranin
saffron
safranin
sag
saga
saga novel
sagacious
sagaciously
sagacity
sagamore
sage
sage-brush
sageness
saggar
sagger
sagging
sagitta
safety fuse
/'seifti'fju:z/
danh từ
ngòi an toàn (mìn)