Bàn phím:
Từ điển:
 
safety /'seifti/

danh từ

  • sự an toàn, sự chắc chắn
    • to be in safety: ở chỗ an toàn
    • to play for safety: chơi cẩn thận; chơi ăn chắc
  • tính an toàn, tính chất không nguy hiểm
    • the safety of an experiment: tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm
  • chốt an toàn (ở súng)
safety
  • tính an toàn, độ tin cậy