Bàn phím:
Từ điển:
 
safe /seif/

danh từ

  • chạn (đựng đồ ăn)
  • tủ sắt, két bạc

tính từ

  • an toàn, chắc chắn
    • to feel safe: cảm thấy an toàn
    • to see somebody safe home: đưa người nào về nhà an toàn
    • to be safe from the enemy: chắc chắn không bị địch tấn công
    • to put something in a safe place: để vật gì vào một nơi chắc chắn
    • to be on the safe side: để cho chắc chân
    • it is safe to say that: có thể nói một cách chắc rằng
  • có thể tin cậy, chắc chắn
  • thận trọng, dè dặt
    • a safe critic: một nhà phê bình thận trọng

Idioms

  1. safe and sound
    • bình an vô sự
safe
  • an toàn; tin cậy