Bàn phím:
Từ điển:
 

eo óc

  • Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-doo
    • Đêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo óc: To hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness