Bàn phím:
Từ điển:
 
saddle /'sædl/

danh từ

  • yên ngựa, yên xe
  • đèo (giữa hai đỉnh núi)
  • vật hình yên

Idioms

  1. in the saddle
    • đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền
  2. to put saddle on the right (wrong) horse
    • phê bình đúng (sai) người nào

ngoại động từ

  • thắng yên (ngựa)
  • dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)
  • chất gánh nặng lên (ai)