Bàn phím:
Từ điển:
 
sad /sæd/

tính từ

  • buồn rầu, buồn bã
    • to look sad: trông buồn
  • (đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được
  • không xốp, chắc (bánh)
  • chết (màu sắc)
    • sad colours: màu chết