Bàn phím:
Từ điển:
 
sacred /'seikrid/

tính từ

  • (thuộc) thánh; thần thánh, của thần
    • sacred book: sách thánh
    • sacred poetry: thánh thi
    • sacred horse: ngựa thần
    • sacred war: cuộc chiến tranh thần thánh
  • thiêng liêng, bất khả xâm phạm
    • a sacred duty: nhiệm vụ thiêng liêng
    • the sacred right to self-determination: quyền tự quyết bất khả xâm phạm